|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se charger
| [se charger] | | tự động từ | | | nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách | | | Je me charge tout | | tôi nhận gánh vác tất cả | | | mang đầy đồ | | | Je ne veux pas me charger, un sac de voyage suffira | | tôi không muốn mang đầy đồ, một chiếc túi du lịch là đủ | | | dùng ma tuý, say rượu |
|
|
|
|